Từ điển Thiều Chửu
僂 - lũ
① Ủ lũ 傴僂 còng lưng (gù).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
僂 - lũ
Cong lại — Lưng cong — Mau lẹ.


僂佝 - lũ cũ || 傴僂 - ủ lũ ||